Con người phải đồng thời có cả chỉ số IQ, EQ và AQ cao. Đây chính là các yếu tố quan trọng để dẫn đến thành công. Nhưng ngoài 3 chỉ số này, người ta còn phát hiện ra thêm nhiều tiêu chí cần thiết để đo lường sự thành công của một người. 

thành công
(Ảnh: thanmano/ Shutterstock)

1. Chỉ số thông minh IQ 

Chỉ số thông minh (Intelligence Quotient) được gọi tắt là chỉ số IQ. Đây là chỉ số định lượng cho biết mức độ thông minh của con người. Trong đó bao gồm có CQ (Cultural Intelligence Quotient), một thuật ngữ biểu thị mức độ nắm vững kiến ​​thức của một người, được phản ánh qua khả năng quan sát, trí nhớ, tư duy, trí tưởng tượng, óc sáng tạo cùng khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.

2. Chỉ số cảm xúc EQ

Chỉ số cảm xúc (Emotional Quotient) gọi tắt là EQ. Đây là chỉ số biểu thị về khả năng quản lý cảm xúc của bản thân và khả năng xử lý các mối quan hệ giữa những cá nhân với nhau. Trong đó có chỉ số lãnh đạo (Leadership Quotient) – LQ.

Nhà tâm lý học người Mỹ, Daniel Goleman, đã chia trí tuệ cảm xúc thành 5 lĩnh vực chính:

Hiểu bản thân: Theo dõi sự thay đổi của cảm xúc theo thời gian, có thể phát hiện sự xuất hiện của một số cảm xúc nhất định, quan sát và kiểm tra trải nghiệm từ thế giới bên trong của bạn. Đó là cốt lõi của trí tuệ cảm xúc, bởi vì chỉ có hiểu rõ bản thân, bạn mới có thể trở thành chủ nhân của chính cuộc đời bạn.

shutterstock 1054964477
Trí tuệ cảm xúc bao gồm khả năng và tư chất điều chỉnh cảm xúc của một người. (Ảnh: Ground Picture/ Shutterstock)

Quản lý bản thân: Điều chỉnh cảm xúc sao cho đúng lúc và vừa phải. Đó là lúc bạn có thể kiểm soát được chính mình.

Khích lệ bản thân: Có thể huy động, định hướng cảm xúc và nỗ lực hết mình với một mục tiêu nào đó mà bản thân đã đề ra. Điều này có thể khiến con người thoát ra khỏi cuộc sống khó khăn và bắt đầu lại.

Nhận biết cảm xúc của người khác: Có thể thông qua những tín hiệu nhỏ tinh tế trong xã giao để cảm nhận được nhu cầu và mong muốn của người khác. Đồng thời nhận ra cảm xúc của người khác, đây chính là cơ sở để giao tiếp bình thường và giao tiếp trôi chảy với mọi người.

Xử lý những mối quan hệ giữa các cá nhân: Đề cập đến các kỹ năng điều chỉnh phản ứng cảm xúc của bản thân và của người khác.

3. Chỉ số vượt khó AQ

Chỉ số vượt khó (Adversity Quotient) gọi tắt AQ. Nó được coi là điểm số đo lường khả năng phản ứng của một người khi đối phó với những nghịch cảnh trong cuộc sống. Cũng tức là khả năng đối mặt với thất bại và khả năng vượt qua khó khăn đó. AQ không chỉ là thước đo về khả năng vượt qua những thất bại trong công việc của một người mà còn là thước đo khả năng vượt qua mọi trở ngại trong cả cuộc đời họ.

Cùng chịu tác động của một sự đả kích, nhưng người có AQ cao sẽ có cảm giác thất vọng thấp, trong khi người có AQ thấp thì ngược lại, thậm chí là rơi vào bế tắc không thể gượng dậy nổi.

Chỉ số vượt khó bao gồm 4 yếu tố chính: Điều khiển (Control); quyền sở hữu (Ownership); phạm vi tiếp cận (Reach) và sức chịu đựng (Endurance), cũng được gọi là giá trị cốt lõi (Core).

Sau khi thống kê, nếu chỉ số vượt khó thấp (0-59 điểm) có nghĩa là: Kiểu người này cảm thấy “trời sắp sập” khi có chuyện gì đó xảy ra, hoảng sợ hoặc trốn tránh, không có động lực làm việc, không tự tin và không kiên trì.

Chỉ số vượt khó đạt (95-134 điểm) có nghĩa là: Người này không thể huy động hết năng lực cùng tiềm lực của mình để đối phó với những tình huống khó khăn. Họ cảm thấy mình đã tốn rất nhiều sức lực, và còn không ngừng cảm thấy bất lực hoặc thất vọng.

Chỉ số vượt khó cao (166-200 điểm) cho thấy kiểu người này nhìn nhận vấn đề vô cùng sâu sắc. Họ có thể phân biệt nguyên nhân và hậu quả của vấn đề cũng như vị trí của bản thân, từ đó tìm ra phương án có lợi hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực nhất có thể.

4. Chỉ số trí tuệ đạo đức MQ

Chỉ số trí tuệ đạo đức (Moral Quotient) gọi tắt là MQ: Nó chỉ về đạo đức, nhân cách, phẩm chất của một người. Nội dung của chỉ số đạo đức bao gồm sự quan tâm, cân nhắc, tôn trọng, khoan dung, độ lượng, trung thực, trách nhiệm, ôn hòa, trung thành, lịch sự, lễ phép, hài hước và tất cả các đức tính tốt khác.

5. Chỉ số dũng cảm – DQ

Daring Intelligence Quotient (gọi tắt là DQ): Là chỉ số đo lường sự gan dạ, dũng cảm, dám làm, dám hành động, và có tinh thần mạo hiểm của một người. Sau IQ và EQ, nó đã trở thành một yêu cầu tuyển dụng mới trong các thị trường nhân tài. Dù ở thời đại nào, nếu bạn không dũng cảm chấp nhận rủi ro, thì bạn không thể đạt được thành công. Tất cả các doanh nhân và các nhà chính trị gia thành đạt đều có lòng dũng cảm và can đảm phi thường.

Dù bạn là một doanh nhân, một ông chủ hay bất kỳ ai, nếu bạn muốn đạt được thành công trong sự nghiệp, thì bạn không thể thiếu khả năng của ba chỉ số, đó là chỉ số IQ, DQ và EQ. Nhưng ngày nay, chỉ số dũng cảm (DQ) cũng thể hiện vai trò độc tôn của nó. 

6. Chỉ số thông minh tài chính FQ

Chỉ số thông minh tài chính (Financial Quotient) gọi tắt là FQ: Dùng để chỉ khả năng nhận biết, sáng tạo và quản lý của cải. Nó bao gồm 3 khía cạnh: Quan niệm, kiến ​​thức và hành động. 

Chỉ số tài chính bao gồm 2 phương diện năng lực: Một là khả năng tạo ra của cải; hai là khả năng kiểm soát và sử dụng của cải. Chỉ số tài chính là phẩm chất không thể thiếu của xã hội kinh tế hiện đại bên cạnh IQ và EQ.

7. Chỉ số trí tuệ tinh thần SQ

Chỉ số trí tuệ tinh thần (Spiritual Quotient) viết tắt là SQ. Nó chỉ về khả năng duy trì sức khỏe tinh thần, giải tỏa áp lực tâm lý và duy trì sức sống tinh thần tốt nhất. Nếu một người có tâm lý không tốt, thì tâm trí của họ sẽ bị bóp méo theo thời gian, dẫn đến bệnh tật và thậm chí là bệnh tâm thần. Mức độ chỉ số trí tuệ tinh thần trực tiếp quyết định niềm vui nỗi buồn trong quá trình tồn tại của sinh mệnh và quyết định sự thành bại trong vận mệnh cuộc đời của một người.

8. Chỉ số ý chí WQ

Chỉ số ý chí (Will intelligence quotient) viết tắt là WQ. Đây là chỉ số thông minh ý chí, dùng để chỉ mức độ ý chí của một người, bao gồm tính kiên trì, mục đích, tính quyết đoán và khả năng tự chủ, v.v., Đồng thời bao gồm cả chỉ số trách nhiệm (RQ: Responsibility Quotient ) và chỉ số kỷ luật (DQ: DisciplineQuotient). 

9. Chỉ số thông minh tinh thần SQ

Chỉ số thông minh tinh thần (Spiritual intelligence quotient) viết tắt là SQ. Là chỉ số thể hiện của trí thông minh tinh thần, tức là IQ cảm hứng, khả năng linh cảm và khả năng tư duy trực giác về bản chất của sự vật. Chỉ số này là một loại tiềm năng trí tuệ, thuộc phạm trù phát triển năng lượng trong tiềm năng ý thức, trong đó bao gồm thương số tốc độ (SQ: Speed ​​Quotient).

Chìa khóa để trau dồi chỉ số tinh thần nằm ở việc không ngừng học hỏi, quan sát, suy nghĩ, dám đưa ra những giả định táo bạo, tưởng tượng và đột phá lối suy nghĩ truyền thống.

10. Chỉ số sức khỏe HQ

Chỉ số sức khỏe (Healthy intelligence quotient) viết tắt là HQ. Thể hiện sự thông thái về sức khỏe và thái độ của một người đối với sức khỏe bản thân họ. Chỉ số này đề cập đến các nhận thức về sức khỏe, kiến ​​thức về sức khỏe và khả năng sức khỏe của một người. Chúng bao gồm chỉ số cơ thể (BQ: Body Quotient) và chỉ số giới tính (SQ: Sexual Quotient).